Lenovo 3000 N100 Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : 3000
  • Product series : N
  • Tên mẫu : 3000 N100
  • Mã sản phẩm : TY06UGE
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 23379
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo 3000 N100 Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    Lenovo 3000 N100, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 80 GB

  • Long summary description Lenovo 3000 N100 Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    Lenovo 3000 N100. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 2,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý 1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 950
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp Adobe Acrobat Reader; Diskeeper Lite from Diskeeper; Google Desktop; Google Picasa 2; Google Toolbar; InterVideo WinDVD Creator; InterVideo WinDVD; Lenovo Care; Lotus Notes Stand-alone Client (license); Lotus SmartSuite License of Use; Norton Internet Security (OEM Edition) with 90 days of virus definition updates; OmniPass Fingerprint and Password Manager software; PC Doctor diagnostics; Roxio Digital Media Basic Edition; ThinkVantage Access Connections; ThinkVantage Rescue and Recovery; ThinkVantage System Update
Pin
Số lượng cell pin 6
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 360 mm
Độ dày 267 mm
Chiều cao 39 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 360 x 267 x 39 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92