Lenovo ThinkPad X60s Intel® Core™ Duo 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : X
  • Tên mẫu : ThinkPad X60s
  • Mã sản phẩm : UK156NO
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17521
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad X60s Intel® Core™ Duo 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad X60s, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 30,7 cm (12.1"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB

  • Long summary description Lenovo ThinkPad X60s Intel® Core™ Duo 30,7 cm (12.1") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 950 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad X60s. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 30,7 cm (12.1"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 950. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 1,31 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 30,7 cm (12.1")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý 1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 950
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Intel High Definition Audio
Số lượng loa gắn liền 1
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1

Cổng giao tiếp
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp ThinkVantage Access Connections, PC Doctor diagnostics, Symantec Client Security 3.0 (with 90 days of virus definitions), ThinkVantage Fingerprint Software, ThinkVantage Productivity Center, ThinkVantage Rescue and Recovery, ThinkVantage System Update, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 4
Tuổi thọ pin (tối đa) 3 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 268 mm
Độ dày 211 mm
Chiều cao 20 mm
Trọng lượng 1,31 kg
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 268 x 211 x 20 mm
Màn hình hiển thị LCD
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92