Alienware AW2518H Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : Alienware
  • Tên mẫu : AW2518H
  • Mã sản phẩm : GAME-AW2518H
  • GTIN (EAN/UPC) : 5711783921714
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 205836
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 12:12:17
  • Short summary description Alienware AW2518H Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Alienware AW2518H, 63,5 cm (25"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 1 ms, Màu đen

  • Long summary description Alienware AW2518H Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 63,5 cm (25") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    Alienware AW2518H. Kích thước màn hình: 63,5 cm (25"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Bề mặt hiển thị: Kiểu matt, không bóng, Thời gian đáp ứng: 1 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 170°, Góc nhìn: Dọc:: 160°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 63,5 cm (25")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển TN
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 1 ms
Bề mặt hiển thị Kiểu matt, không bóng
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 576p, 720p, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 240 Hz
Góc nhìn: Ngang: 170°
Góc nhìn: Dọc: 160°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2832 x 0,2832 mm
Mật độ điểm ảnh 90 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 160 kHz
Phạm vi quét dọc 30 - 240 Hz
Màn hình: Ngang 54,4 cm
Màn hình: Dọc 30,3 cm
Gam màu 72 phần trăm
Hỗ trợ 3D
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Chơi game
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu chân ghế Màu đen, Bạc
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số cổng nối kết nối với máy tính 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
Cổng DVI
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Ngõ vào audio
Ngõ ra audio
Đầu ra tai nghe
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -20 - 20°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 25°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)

Điện
Tiêu thụ năng lượng 26 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 73 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Đánh giá dòng điện 1,5 A
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, USB
Thủ công
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 555,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 268,6 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 523,3 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 7,14 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 555,8 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 64,6 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 327,9 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 394 mm
Chiều sâu của kiện hàng 677,9 mm
Chiều cao của kiện hàng 560,1 mm
Trọng lượng thùng hàng 11,7 kg
Chất liệu bao bì Bìa carton lượn sóng, Bọt polyetylen mở rộng (EPE), Polyethylene (PE)
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng 3,07 kg
Trọng lượng xốp Expanded polyethylene (EPE) mỗi kiện hàng 1,28 kg
Trọng lượng nhựa Polyethylene (PE) mỗi túi 65 g
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 101,6 cm
Chiều dài pa-lét 121,9 cm
Chiều cao pa-lét 68 cm
Trọng lượng pa-lét 46,4 kg
Số lượng thùng các tông/pallet 3 pc(s)
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng mỗi lớp 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Chiều rộng hộp các tông chính 394 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính 677,9 mm
Chiều cao hộp các tông chính 560,1 mm
Trọng lượng hộp ngoài 11,7 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Tích hợp thiết bị bắt sóng tivi
Đèn AlienFX
Mã Dell E-Value AW2518H
Trọng lượng quy đổi từ kích thước kiện hàng 11,7 kg
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)