Lenovo 3000 C100 Intel Pentium M 740 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : 3000
  • Product series : C
  • Tên mẫu : 3000 C100 Intel Pentium M 740
  • Mã sản phẩm : TB03ABD
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 20320
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 24 Mar 2022 10:01:32
  • Short summary description Lenovo 3000 C100 Intel Pentium M 740 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition :

    Lenovo 3000 C100 Intel Pentium M 740, 1,73 GHz, 38,1 cm (15"), 1024 x 768 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition

  • Long summary description Lenovo 3000 C100 Intel Pentium M 740 38,1 cm (15") 0,5 GB DDR2-SDRAM 80 GB Intel® GMA 900 Windows XP Home Edition :

    Lenovo 3000 C100 Intel Pentium M 740. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 38,1 cm (15"), Độ phân giải màn hình: 1024 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,86 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 38,1 cm (15")
Độ phân giải màn hình 1024 x 768 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 4:3
Bộ xử lý
Tốc độ bộ xử lý 1,73 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng EIDE/ATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh ALC250
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Loại bàn phím Full size
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp ThinkVantage Access Connections, Diskeeper Lite, Google Desktop, Google Toolbar, Lenovo Care, Lenovo Password Manager, Norton Internet Security (OEM Edition) with 90 days of virus definition updates, PC Doctor diagnostics, ThinkVantage Rescue and Recovery, ThinkVantage System Update, InterVideo WinDVD Creator, Intervideo WinDVD, Roxio Digital Media Basic Edition, Lotus Notes Stand-alone Client (license), Lotus SmartSuite Millennium (license), Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 8
Tuổi thọ pin (tối đa) 5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 2,86 kg
Phim
Bộ điều hợp video, bus PCI Express
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây Intel 2915 a/b/g & Bluetooth
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 334 x 278 x 34 mm
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s