ASUS A5EB-Q018H 1.73GHz/512MB/80GB/15.4" TFT/Win XP Home 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : A5EB-Q018H 1.73GHz/512MB/80GB/15.4" TFT/Win XP Home
  • Mã sản phẩm : 90NC8A99D46640NC3I
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 44404
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description ASUS A5EB-Q018H 1.73GHz/512MB/80GB/15.4" TFT/Win XP Home 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM Windows XP Home Edition :

    ASUS A5EB-Q018H 1.73GHz/512MB/80GB/15.4" TFT/Win XP Home, 1,73 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 0,5 GB, 80 GB, Windows XP Home Edition

  • Long summary description ASUS A5EB-Q018H 1.73GHz/512MB/80GB/15.4" TFT/Win XP Home 39,1 cm (15.4") 0,5 GB DDR-SDRAM Windows XP Home Edition :

    ASUS A5EB-Q018H 1.73GHz/512MB/80GB/15.4" TFT/Win XP Home. Tốc độ bộ xử lý: 1,73 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 80 GB. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,73 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Công nghệ bộ xử lý Intel SpeedStep
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR-SDRAM
Khe cắm bộ nhớ 2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 80 GB
Giao diện ổ cứng Ultra-ATA/100
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Thẻ nhớ tương thích MMC, MS Pro, SD
Đồ họa
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Intel HDA
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet, Wireless LAN
Phù hợp không dây IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tốc độ mạng 10/100 Mbps Base-TX
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 5
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 1x AV-In 1x Antenna

Cổng giao tiếp
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng song song 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 915GM Express
Bàn phím
Số phím con trỏ của bàn phím 4
Các phím chức năng của bàn phím 9
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 88
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp ASUS Mobile Theater V2.0 ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Symantec Norton Internet Security 2005 Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express V6.0 ASUS NB Probe ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear +
Pin
Số lượng cell pin 8
Dung lượng pin 2400 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 3,42 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 369 mm
Độ dày 269 mm
Chiều cao 34,8 mm
Trọng lượng 2,8 kg
Ổ cứng
Bộ điều khiển ổ đĩa IDE
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ BIOS Booting HDD User Password Protection & security lock
Cổng kết nối hồng ngoại
Các phím nóng Power4 Gear +, Email, Internet, Touchpad Lock
Các tính năng đặc biệt 1.3M Video Camera
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem V.92