Lenovo ThinkPad TS Z60t PM750 1800 512 60 WXPP 35,6 cm (14") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Product series : Z
  • Tên mẫu : TS ThinkPad Z60t PM750 1800 512 60 WXPP
  • Mã sản phẩm : UM3EJBF
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 19074
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad TS Z60t PM750 1800 512 60 WXPP 35,6 cm (14") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad TS Z60t PM750 1800 512 60 WXPP, 1,86 GHz, 35,6 cm (14"), 1280 x 768 pixels, 0,5 GB, 60 GB, Windows XP Professional

  • Long summary description Lenovo ThinkPad TS Z60t PM750 1800 512 60 WXPP 35,6 cm (14") 0,5 GB DDR2-SDRAM 60 GB Intel® GMA 900 Windows XP Professional :

    Lenovo ThinkPad TS Z60t PM750 1800 512 60 WXPP. Tốc độ bộ xử lý: 1,86 GHz. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 768 pixels. Bộ nhớ trong: 0,5 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 60 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD-ROM. Model card đồ họa rời: Intel® GMA 900. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Professional. Trọng lượng: 1,9 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1280 x 768 pixels
Kiểu HD Không hỗ trợ
Tỉ lệ khung hình thực 5:3
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Tốc độ bộ xử lý 1,86 GHz
Bus tuyến trước của bộ xử lý 533 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 0,5 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa 2 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 60 GB
Loại ổ đĩa quang DVD-ROM
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời Intel® GMA 900
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SoundMAX
Số lượng loa gắn liền 2
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet/IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g/Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Bàn phím
Loại bàn phím Full size
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Professional
Phần mềm tích gộp ThinkVantage Access Connections, ThinkVantage Productivity Center, PC Doctor diagnostics, Symantec Client Security 3.0 (with 90 days of virus definitions), ThinkVantage Rescue and Recovery, Adobe Acrobat Reader
Pin
Số lượng cell pin 4
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,4 h
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 1,9 kg
Ổ cứng
Loại ổ đĩa cứng SATA
Phim
Độ phân giải bộ điều hợp video 2048x1536 16777216 colors
Bộ điều hợp video, bus PCI Express
Các đặc điểm khác
Chức năng bảo vệ -Hard disk drive password -Power-on password -Security lock slot -Supervisor password
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 334 x 228 x 27 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem 56 V.92