Canon i-SENSYS MF418x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF418x
  • Mã sản phẩm : 0291C008
  • GTIN (EAN/UPC) : 4549292031690
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 135548
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Jul 2022 13:44:04
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF418x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF418x, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF418x La de A4 1200 x 1200 DPI 33 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF418x. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 16,8 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6,3 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 33 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 10 giây
Số bản sao chép tối đa 999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Quét đến Đám mây, E-mail, FTP, Máy tính cá nhân
Tốc độ quét (màu) 11 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 33 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 7 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 13 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 1000 - 5000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 50000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, UFRII-LT
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 500 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Giấy nặng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy Heavyweight, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Phiếu mục lục, Oficio, Statement

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 128 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật SNMP, WEP, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP, DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS, SNMPv1, SNMPv3
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP, DHCP, ARP+PING, Auto IP, DHCPv6 (IPv6), SNMPv1, SNMPv3
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Canon PRINT Business, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 70,6 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 53 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1160 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8,7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,4 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 1,2 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 450 mm
Độ dày 472 mm
Chiều cao 465 mm
Trọng lượng 21,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Presto! Page Manager, MF Scan Utility, Remote User Interface (RUI), SSID Tool, Department ID Management, Toner Status Tool, iW Management Console, eMaintenance
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in iW
Loại ống lót 719/719H
Các lựa chọn
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C042
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C028
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF411dw
Mã sản phẩm: 0291C049
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF416dw
Mã sản phẩm: 0291C040
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF419x
Mã sản phẩm: 0291C023
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: MF418x
Mã sản phẩm: 0291C035
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)