HP Pavilion TouchSmart 11-e116au AMD A6 A6-1450 Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Bạc

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Pavilion TouchSmart
  • Product series : 11
  • Tên mẫu : 11-e116au
  • Mã sản phẩm : G2H07PA
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 402980
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 05:50:08
  • Short summary description HP Pavilion TouchSmart 11-e116au AMD A6 A6-1450 Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Bạc :

    HP Pavilion TouchSmart 11-e116au, AMD A6, 1 GHz, 29,5 cm (11.6"), 1366 x 768 pixels, 8 GB, 500 GB

  • Long summary description HP Pavilion TouchSmart 11-e116au AMD A6 A6-1450 Laptop 29,5 cm (11.6") Màn hình cảm ứng 8 GB DDR3-SDRAM 500 GB HDD Windows 8.1 Màu đen, Bạc :

    HP Pavilion TouchSmart 11-e116au. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: AMD A6, Model vi xử lý: A6-1450, Tốc độ bộ xử lý: 1 GHz. Kích thước màn hình: 29,5 cm (11.6"), Độ phân giải màn hình: 1366 x 768 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 500 GB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Model card đồ họa on-board: AMD Radeon HD 8250. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 8.1. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Hệ số hình dạng Loại gấp
Nước xuất xứ Trung Quốc
Màn hình
Loại màn hình cảm ứng Điện dung
Kích thước màn hình 29,5 cm (11.6")
Độ phân giải màn hình 1366 x 768 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Không hỗ trợ
Công nghệ cảm ứng Cảm ứng đa điểm
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý AMD
Họ bộ xử lý AMD A6
Model vi xử lý A6-1450
Số lõi bộ xử lý 4
Các luồng của bộ xử lý 4
Tần số turbo tối đa 1,4 GHz
Tốc độ bộ xử lý 1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ 1 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ 1x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa 8 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 500 GB
Phương tiện lưu trữ HDD
Số lượng ổ cứng được cài đặt 1
Dung lượng ổ đĩa cứng 500 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board AMD Radeon HD 8000
Model card đồ họa on-board AMD Radeon HD 8250
Âm thanh
Hệ thống âm thanh DTS Sound+
Số lượng loa gắn liền 2
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10, 100 Mbit/s
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 4.0
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Số lượng cổng HDMI 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Hiệu suất
Thiết bị đo gia tốc
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím nổi
Bàn phím full size
Các phím Windows
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 8.1
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Kết nối Thông minh của Intel

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Khởi động Nhanh của Intel®
Công nghệ Phản hồi Thông minh của Intel®
Công nghệ Bảo vệ Danh tính Intel® (Intel® IPT)
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Lợi thế Doanh nghiệp Nhỏ của Intel (Intel® SBA)
Công nghệ Lưu trữ Ma trận Intel® (Intel® MST)
Công nghệ âm thanh Intel® HD
Công nghệ Quản lý Chủ động Intel® (Intel® AMT)
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ RealSense™ Intel®
Ảnh chụp nhanh công nghệ Intel RealSense
Máy ảnh 3D công nghệ Intel RealSense
Công nghệ Intel Pro Wireless Display (Pro WiDi)
Công nghệ Intel® Wireless-AC
Công nghệ Intel® Built-in Visuals
Công nghệ Thunderbolt™ 3
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Hỗ trợ Intel Unite
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 36 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 45 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Tự động cảm biến năng lượng
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -15 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3050 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0 - 4570 m
Sốc vận hành 40 G
Sốc khi không vận hành 240 G
Độ rung khi vận hành 1,043 G
Độ rung khi không vận hành 3,5 G
Chứng nhận
Các chuẩn Wifi
Compliance certificates RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 290 mm
Độ dày 216 mm
Chiều cao 22,3 mm
Trọng lượng 1,5 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 435 mm
Chiều sâu của kiện hàng 80 mm
Chiều cao của kiện hàng 260 mm
Trọng lượng thùng hàng 2,4 kg
Nội dung đóng gói
Thủ công
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Bao gồm dây điện
Các đặc điểm khác
Kèm adapter AC
Công nghệ ghi đĩa quang Lightscribe
Loại đĩa được hỗ trợ
Hỗ trợ 3D
Bộ nhớ trong tối đa (64-bit) 8 GB