Samsung UD55E-S Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen 24/7

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : UD55E-S
  • Mã sản phẩm : LH55UDEOLBB
  • GTIN (EAN/UPC) : 8806086916721
  • Hạng mục : Màn hình hiển thị
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 93072
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 27 May 2024 12:09:39
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description Samsung UD55E-S Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen 24/7 :

    Samsung UD55E-S, Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số, 139,7 cm (55"), LED, 1920 x 1080 pixels, 24/7

  • Long summary description Samsung UD55E-S Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số 139,7 cm (55") LED 700 cd/m² Full HD Màu đen 24/7 :

    Samsung UD55E-S. Thiết kế sản phẩm: Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số. Kích thước màn hình: 139,7 cm (55"), Công nghệ hiển thị: LED, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Độ sáng màn hình: 700 cd/m², Kiểu HD: Full HD. Thời gian vận hành: 24/7. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Loại đèn nền LED DID LED nền
Kích thước màn hình 139,7 cm (55")
Công nghệ hiển thị LED
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Độ sáng màn hình 700 cd/m²
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Thời gian đáp ứng 8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 4000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 10000:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,63 x 0,63 mm
Diện tích hiển thị thực (Rộng x Cao) 1209,6 x 680,4 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 139,7 cm
Phạm vi quét ngang 30 - 81 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 75 Hz
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video 1080p
Gam màu 65 phần trăm
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 2
Cổng DVI
Số lượng các cổng DVI-D 1
Các cổng đầu vào VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng DisplayPorts 2
Phiên bản DisplayPort 1.2
Cổng USB
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 1
Đầu ra âm thanh (Trái, Phải) 1
R-S232C
Thiết kế
Thiết kế sản phẩm Màn hình chỉ dẫn kỹ thuật số
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 600 x 400 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,3 mm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 1,2 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 2,3 mm
Hiệu suất
Hỗ trợ nhiều màn hình hiển thị
Ảnh trong Ảnh
Thời gian vận hành 24/7

Điện
Tiêu thụ năng lượng 217 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 297 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tản nhiệt 3456,4 BTU/h
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính
Loại hệ thống máy tính Hệ thống trên một vi mạch (SoC)
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 1213,5 mm
Độ dày 96,6 mm
Chiều cao 684,3 mm
Trọng lượng 23,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1450 mm
Chiều sâu của kiện hàng 385 mm
Chiều cao của kiện hàng 903 mm
Trọng lượng thùng hàng 36,9 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Bao gồm pin
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort
Thẻ bảo hành
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận FCC (USA) FCC Part 15, Subpart B class A, CE (Europe) EN55022, EN55024, VCCI (Japan) V-3 (CISPR22), KCC (Korea) : KN22, KN24, BSMI (Taiwan) : CNS13438 (CISPR22), C-Tick (Australia) : AS/NZS3548 (CISPR22), CCC (China) : GB9254-2008, GB17625.1-2012 UL (USA): UL 60950-1, CSA (Canada): CSA C22.2 No. 60950-1, TUV (Germany): EN60950-1, NEMKO (Norway): EN60950-1, KC (Korea): K60950-1, CCC (China): GB4943.1-2011, PSB (Singapore): IEC60950-1, GOST (Russia): IEC60950-1, EN55022, SIQ (Slovenia): IEC60950-1, EN55022, PCBC (Poland): IEC60590-1, EN55022, NOM (Mexico): NOM-019-SCFI-1993, IRAM (Argentina): IEC60950-1, SASO (Saudi Arabia) : IEC60950-1
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các đặc điểm khác
Loại System on Chip (SoC) Samsung SMART Signage Platform (SSSP) Gen 3
Hướng dẫn khởi động nhanh
Tần suất quét đồng hồ chấm 148,5 MHz
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) D
Cắm vào và chạy (Plug and play)