- Nhãn hiệu : Canon
- Họ sản phẩm : EOS
- Tên mẫu : 100D + EF-S 18-55 DCIII + 75-300 DCIII
- Mã sản phẩm : 8576B096
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 61673
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 19:08:37
-
Short summary description Canon EOS 100D + EF-S 18-55 DCIII + 75-300 DCIII SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen
:
Canon EOS 100D + EF-S 18-55 DCIII + 75-300 DCIII, 18 MP, 5184 x 3456 pixels, CMOS, Full HD, Màn hình cảm ứng, Màu đen
-
Long summary description Canon EOS 100D + EF-S 18-55 DCIII + 75-300 DCIII SLR Camera Kit 18 MP CMOS 5184 x 3456 pixels Màu đen
:
Canon EOS 100D + EF-S 18-55 DCIII + 75-300 DCIII. Loại máy ảnh: SLR Camera Kit, Megapixel: 18 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5184 x 3456 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 6400. Tiêu cự: 18 - 55 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/400 giây. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"), Màn hình cảm ứng. Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 407 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Loại máy ảnh | SLR Camera Kit |
Megapixel | 18 MP |
Loại cảm biến | CMOS |
Độ phân giải hình ảnh tối đa | 5184 x 3456 pixels |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 480 x 480, 720 x 400, 720 x 480, 1280 x 1280, 1696 x 1280, 1728 x 1728, 1920 x 1080, 2304 x 1728, 2304 x 2304, 2592 x 1456, 2592 x 1728, 3072 x 2304, 3456 x 1944, 3456 x 2304, 3456 x 3456, 4608 x 3456, 5184 x 2912, 5184 x 3456 |
Chụp ảnh chống rung | |
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ | 3:2, 4:3, 16:9 |
Tổng số megapixel | 18,5 MP |
Kích thước cảm biến hình ảnh (Rộng x Cao) | 22,3 x 14,9 mm |
Định dạng cảm biến | Hệ thống nhiếp ảnh tiên tiến loại C (APS-C) |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG, RAW |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Tiêu cự | 18 - 55 mm |
Độ mở tối thiểu | 5,6 |
Độ mở tối đa | 3,5 |
Giao diện khung ống kính | Canon EF-S |
Kiểu khung | Bayonet |
Lấy nét | |
---|---|
Tiêu điểm | TTL |
Điều chỉnh lấy nét | Thủ công/Tự động |
Tự động lấy nét (AF) đối tượng | Mặt |
Theo dõi gương mặt | |
Khóa nét tự động (AF) | |
Hỗ trợ (AF) |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu) | 100 |
Độ nhạy sáng ISO (tối đa) | 6400 |
Độ nhạy ISO | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Aperture priority AE, Xe ôtô, Shutter priority AE |
Chỉnh sửa độ phơi sáng | ± 5EV (1/3EV step) |
Đo độ sáng | đo sáng điểm, Toàn khung hình (Đa mẫu), Điểm |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Màn trập | |
---|---|
Tốc độ màn trập camera nhanh nhất | 1/400 giây |
Tốc độ màn trập camera chậm nhất | 30 giây |
Kiểu màn trập camera | Điện tử |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Xe ôtô, Thủ công, Giảm mắt đỏ |
Khóa phơi sáng đèn flash | |
Số hướng dẫn đèn flash | 9,4 m |
Thời gian sạc đèn flash | 3 giây |
Giắc kết nối flash bên ngoài | |
Đồng bộ tốc độ đèn flash | 1/200 giây |
Bù độ phơi sáng đèn flash | |
Ngàm lắp đèn flash | |
Kiểu ngàm lắp đèn flash | Cái ngàm để gắn đèn Flash thêm vào máy |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 1920 x 1080 pixels |
Kiểu HD | Full HD |
Độ phân giải video | 640 x 480, 1280 x 720, 1920 x 1080 |
Độ nét khi chụp nhanh | 640x480@25fps, 640x480@30fps, 1280x720@50fps, 1920x1080@24fps, 1920x1080@25fps, 1920x1080@30fps |
Hệ thống định dạng tín hiệu analog | NTSC, PAL |
Hỗ trợ định dạng video | H.264, MOV |
Bộ nhớ | |
---|---|
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Màn hình cảm ứng | |
Kích thước màn hình | 7,62 cm (3") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 1040000 pixels |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | 3:2 |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Kính ngắm | |
---|---|
Kính ngắm của máy ảnh | Điện tử |
Phóng đại | 0,87x |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
PicBridge | |
Phiên bản USB | 2.0 |
HDMI | |
Kiểu kết nối HDMI | Nhỏ |
Giắc cắm micro |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten |
Chế độ chụp cảnh | Ánh sáng nến, Trẻ em, Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh |
Chế độ chụp | Ưu tiên khẩu độ, Xe ôtô, Thủ công, Chương trình, Shutter priority |
Hiệu ứng hình ảnh | Màu đen&Màu trắng, Neutral |
Chế độ xem lại | Highlight (Điểm nhấn), Điện ảnh, Single image, Slide show |
Điều chỉnh đi-ốp | |
Zoom phát lại | 10x |
Màu sắc tùy chỉnh | |
Hoành đồ | |
Xem trực tiếp | |
Cảm biến định hướng | |
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) | Tiếng Ả Rập, Chữ Hán giản thể, Chữ Hán phồn thể, Tiếng Séc, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Hy Lạp, Tiếng Hungary, Tiếng Ý, Tiếng Nhật, Tiếng Hàn, Tiếng Na Uy, Tiếng Ba Lan, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Nga, Tiếng Nga, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Thái, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, Tiếng Ukraina |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DPOF 1.1, Exif 2.3 |
Bộ xử lý hình ảnh | DIGIC 5 |
Hỗ trợ hệ điều hành Window | Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64 |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac | Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Lithium-Ion (Li-Ion) |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 380 ảnh chụp |
Loại pin | LP-E12 |
Số lượng pin sạc/lần | 1 |
Đèn chỉ thị báo mức pin |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 45 °C |
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) | 5 - 85 phần trăm |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 116,8 mm |
Độ dày | 69,4 mm |
Chiều cao | 90,7 mm |
Trọng lượng | 407 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Bao gồm pin | |
Hộp đựng | |
Phần mềm tích gộp | ImageBrowser EX, PhotoStitch, EOS Utility, Picture Style Editor |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Loại nguồn năng lượng | Pin, USB |
skyit.vn
Updated:
2016-12-20 01:49:22
2016-12-20 01:49:22
Average rating:78
Đây là một máy ảnh có tốc độ nhanh, chất lượng tốt và rất tiện lợi khi cầm bằng một tay vì thiết kế nhỏ gọn của nó. Tuy nhiên nó vẫn có rất nhiều đối thủ đáng gờm khác, đó là những máy ảnh compact đơn cử là Alpha NEX-6 của Sony.Hai chữ “SL” là viết tắt củ...
hangtot.com
Updated:
2016-12-20 01:49:22
2016-12-20 01:49:22
Average rating:0
Canon EOS Rebel SL1 ngay từ khi ra mắt đã được Canon công bố rằng nó là một trong những chiếc máy ảnh dòng DSLR nhỏ và nhẹ nhất trên thế giới với chiều rộng chỉ 116,8 mm và nặng 407g. SL1 được trang bị một cảm biến CMOS 18MP với dải ISO từ 100 đến 12.800...
pcworld.com.vn
Updated:
2016-12-20 01:49:23
2016-12-20 01:49:23
Average rating:90
Những sản phẩm máy ảnh số DSLR dành cho người mới bắt đầu làm quen với mức giá vừa phải và chất lượng ảnh lẫn tính năng đều được cải tiến mạnh. Canon EOS 100D, Nikon D5200 và Sony Alpha SLT-A58 mà Test Lab thử nghiệm là ba sản phẩm thuộc phân khúc này...