Brother DCP-9022CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-9022CDW
  • Mã sản phẩm : DCP-9022CDW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766745536
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 91129
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:34:37
  • Short summary description Brother DCP-9022CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-9022CDW, LED, In màu, 2400 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description Brother DCP-9022CDW multifunction printer LED A4 2400 x 600 DPI 18 ppm Wi-Fi :

    Brother DCP-9022CDW. Công nghệ in: LED, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 18 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Công nghệ in LED
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 18 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 18 ppm
Thời gian khởi động 24 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 16 giây
In tiết kiệm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 19 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 22 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Phạm vi quét tối đa A4 (210 x 297)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, Tập tin, FTP, Hình ảnh, SMB
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét ICA, WIA
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 1500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, PCL 6
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy mỏng
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 215,9 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 147,3 - 355,6 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 105 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 64 - 90 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 1.1, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp

Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 1.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 128-bit WEP, 64-bit WEP, 802.1x RADIUS, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS / NetBIOS name resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR / LPD, Custom Raw Port / Port 9100, POP3, SMTP Client, IPP / IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1 / v2c / v3, HTTP / HTTPS server, TFTP client/server, ICMP, Web Services, SNTP Client
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR / LPD, Custom Raw Port / Port 9100, IPP / IPPS, FTP Client/Server, CIFS Client, TELNET Server, SNMPv1 / v2c / v3, HTTP / HTTPS server, TFTP client/server, SMTP Client, ICMPv6, SNTP Client, Web Service
Giao thức thư điện tử APOP, Nhạc pop, SMTP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Dropbox, Evernote, Google Drive, Sky Drive
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 192 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 333 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 33 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị TFT
Kích thước màn hình 9,4 cm (3.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (tối đa) 1200 W
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 365 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 70 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,05 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2012
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 410 mm
Chiều cao 483 mm
Trọng lượng 23,2 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp BRAdmin Professional Remote Setup BRAdmin Light, Control Center 4 Control Center 2 PaperPort 12 SE PageManager 9
Các đặc điểm khác
Quản lý dựa trên mạng
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)