KYOCERA ECOSYS P2035dn 1800 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : ECOSYS P2035dn
  • Mã sản phẩm : 870B11102PG3NL0
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983933343
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74984
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description KYOCERA ECOSYS P2035dn 1800 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA ECOSYS P2035dn, La de, 1800 x 600 DPI, A4, 35 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description KYOCERA ECOSYS P2035dn 1800 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA ECOSYS P2035dn. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 20000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 35 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LED. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Thời gian khởi động 15 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 6 giây
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang Diablo 630, Epson LQ, IBM ProPrinter, PCL 5c, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 300 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette, Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 3
Công suất đầu vào tối đa 550 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp

Cổng giao tiếp
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 544 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 405F5
Tốc độ vi xử lý 360 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53,3 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 49,6 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Chứng nhận TÜV/GS, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 535 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7,1 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 2,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 375 mm
Độ dày 393 mm
Chiều cao 250 mm
Trọng lượng 12 kg
Nội dung đóng gói
Các trình điều khiển bao gồm
Các lựa chọn
Sản phẩm: FS-1061DN
Mã sản phẩm: 1102M33NLV
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: ECOSYS P2035dn/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102PG3NL1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-1061DN/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102M33NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-2100DN/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102MS3NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-2100D/KL3
Mã sản phẩm: 870B61102L23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-2100DN
Mã sản phẩm: 1102MS3NL1
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Sản phẩm: FS-2100D
Mã sản phẩm: 1102L23NL0
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)