HP ProCurve 3500-24G-PoE+ yl Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu xám

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : ProCurve
  • Product series : E3500 yl
  • Tên mẫu : 3500-24G-PoE+ yl
  • Mã sản phẩm : J9310A?LA
  • Hạng mục : Chuyển mạng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 49304
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jul 2021 11:11:21
  • Short summary description HP ProCurve 3500-24G-PoE+ yl Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu xám :

    HP ProCurve 3500-24G-PoE+ yl, Quản lý, L3, Gigabit Ethernet (10/100/1000), Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE), Lắp giá, 1U

  • Long summary description HP ProCurve 3500-24G-PoE+ yl Quản lý L3 Gigabit Ethernet (10/100/1000) Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) 1U Màu xám :

    HP ProCurve 3500-24G-PoE+ yl. Loại công tắc: Quản lý, Lớp chuyển mạch: L3. Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: Gigabit Ethernet (10/100/1000), Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet: 24, Cổng console: RJ-45. Song công hoàn toàn (Full duplex). Kích cỡ bảng địa chỉ MAC: 64000 mục nhập, Công suất chuyển mạch: 101,8 Gbit/s. Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u. Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE). Lắp giá, Hệ số hình dạng: 1U

Các thông số kỹ thuật
Tính năng quản lý
Loại công tắc Quản lý
Lớp chuyển mạch L3
Hỗ trợ chất lượng dịch vụ
Quản lý dựa trên mạng
Hỗ trợ MIB (Cơ sở thông tin quản lý)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet 24
Loại cổng chuyển đổi cơ bản RJ-45 Ethernet Gigabit Ethernet (10/100/1000)
Số lượng cổng kết hợp SFP 4
Cổng console RJ-45
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
Hỗ trợ 10G
Công nghệ cáp đồng ethernet 1000BASE-TX, 100BASE-T, 10BASE-T
Song công hoàn toàn (Full duplex)
Định tuyến giao thức internet
Các mục định tuyến 10000
Hỗ trợ kiểm soát dòng
Tập hợp đường dẫn
Giới hạn tỷ lệ
MDI/MDI-X tự động
Giao thức ngăn chặn sự lặp vòng
Cảm biến tự động
Hỗ trợ VLAN
Truyền dữ liệu
Công suất chuyển mạch 101,8 Gbit/s
Công suất 75,7 Mpps
Kích cỡ bảng địa chỉ MAC 64000 mục nhập
Độ trễ (1 Gbps) 3,4 µs
Độ trễ (10 Gbps) 2,1 µs
Hỗ trợ Jumbo Frames
Bảo mật
Tính năng mạng DHCP DHCP server, DHCP client

Bảo mật
Danh sách Kiểm soát Truy cập (ACL)
Theo dõi giao thức quản lý nhóm internet (IGMP)
Lọc địa chỉ MAC
Hỗ trợ SSH/SSL (Giao thức mạng bảo mật giữa máy chủ và máy khách)
Tính năng Multicast
Hỗ trợ đa phương
Thiết kế
Lắp giá
Xếp chồng được
Hệ số hình dạng 1U
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hiệu suất
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý PowerPC MPC8540
Tốc độ vi xử lý 666 MHz
Loại bộ nhớ DDR-SDRAM
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ Flash 4 MB
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tiêu thụ năng lượng 94 W
Power over Ethernet (PoE)
Hỗ trợ Power over Ethernet (PoE)
Tổng số năng lượng cấp nguồn qua Ethernet (PoE) 398 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 55 °C
Tản nhiệt 865 BTU/h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 443 mm
Độ dày 392 mm
Chiều cao 44 mm
Trọng lượng 6,29 kg