Lenovo ThinkPad W700 Intel® Core™ 2 Extreme X9100 43,2 cm (17") 4 GB DDR3-SDRAM NVIDIA Quadro FX 2700 Windows Vista Business

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : ThinkPad
  • Tên mẫu : ThinkPad W700
  • Mã sản phẩm : NRP74MH
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 107094
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Lenovo ThinkPad W700 Intel® Core™ 2 Extreme X9100 43,2 cm (17") 4 GB DDR3-SDRAM NVIDIA Quadro FX 2700 Windows Vista Business :

    Lenovo ThinkPad W700, Intel® Core™ 2 Extreme, 3,06 GHz, 43,2 cm (17"), 1920 x 1200 pixels, 4 GB, Windows Vista Business

  • Long summary description Lenovo ThinkPad W700 Intel® Core™ 2 Extreme X9100 43,2 cm (17") 4 GB DDR3-SDRAM NVIDIA Quadro FX 2700 Windows Vista Business :

    Lenovo ThinkPad W700. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ 2 Extreme, Model vi xử lý: X9100, Tốc độ bộ xử lý: 3,06 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 4 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR3-SDRAM. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Model card đồ họa rời: NVIDIA Quadro FX 2700. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows Vista Business. Trọng lượng: 3,8 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ 2 Extreme
Model vi xử lý X9100
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 3,06 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 6 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý 1066 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 64-bit
Dòng vi xử lý Intel Core 2 Extreme X9000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 44 W
Tjunction 105 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 12
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 4 GB
Loại bộ nhớ trong DDR3-SDRAM
Bố cục bộ nhớ 2 x 2 GB
Dung lượng
Số lượng ổ cứng được cài đặt 2
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 7200 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MMC, MS Pro, SD, SDHC, xD
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA Quadro FX 2700
Card đồ họa rời
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Âm thanh High Definition
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.0+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 5
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm ThinkPad UltraNav
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows Vista Business

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Mã của bộ xử lý SLB48
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 35431
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 9
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp IBM
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 410 mm
Độ dày 310 mm
Chiều cao 31 mm
Trọng lượng 3,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/g/n
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Màn hình hiển thị LCD
Cổng đầu vào TV
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s