- Nhãn hiệu : Samsung
- Tên mẫu : J700
- Mã sản phẩm : SGH-J700HSG
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 75391
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:20:08
-
Short summary description Samsung J700 5,08 cm (2") 92 g Bạc
:
Samsung J700, Thanh, 5,08 cm (2"), 128 x 160 pixels, 1,3 MP, Bluetooth, Bạc
-
Long summary description Samsung J700 5,08 cm (2") 92 g Bạc
:
Samsung J700. Hệ số hình dạng: Thanh. Kích thước màn hình: 5,08 cm (2"), Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels, Màn hình cảm ứng. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Wi-Fi. Bluetooth. Đài FM. Thời gian chờ (2G): 250 h. Trọng lượng: 92 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Bạc |
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 5,08 cm (2") |
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 10 MB |
Bộ nhớ người dùng | 10 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 1,3 MP |
Độ phân giải camera sau | 1280 x 1024 pixels |
Camera sau | |
Chế độ ban đêm |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | Edge |
Wi-Fi |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Phiên bản Bluetooth | 2.0+EDR |
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Các định dạng video | MPEG4 |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 64 |
Kèm micrô |
Điện | |
---|---|
Thời gian thoại (2G) | 3 h |
Thời gian chờ (2G) | 250 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 92 g |
Chiều rộng | 99,5 mm |
Độ dày | 47 mm |
Chiều cao | 14,8 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Hẹn giờ đếm ngược, Đồng hồ bấm giây, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
Báo rung | |
Dung lượng danh bạ | 1000 mục nhập |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | Thanh |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | MS Office |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900/ 1800/ 1900 MHz |
Khả năng quay video | |
Số lượng cổng USB 2.0 | 1 |
Các định dạng phát lại | MP3, ACC, ACC+ |