HP LaserJet CP1215 Màu sắc 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : CP1215
  • Mã sản phẩm : CC376A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585139897
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 244663
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Mar 2024 14:28:18
  • Short summary description HP LaserJet CP1215 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    HP LaserJet CP1215, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 12 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet CP1215 Màu sắc 600 x 600 DPI A4 :

    HP LaserJet CP1215. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 25000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 12 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 8 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 24 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 30 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 25000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0

hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB
Bộ nhớ trong tối đa 16 MB
Tốc độ vi xử lý 264 MHz
Thiết kế
Màn hình hiển thị
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 290 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 11,1 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 512 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 350 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 20 - 27 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 17,6 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 399 x 453 x 254 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 22,8 kg
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 598 x 498 x 367 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)