Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Samsung
  • Tên mẫu : SCX-4623FW
  • Mã sản phẩm : SCX-4623FW
  • GTIN (EAN/UPC) : 8808993701674
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 133820
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    Samsung SCX-4623FW, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description Samsung SCX-4623FW multifunction printer La de A4 1200 x 1200 DPI 22 ppm Wi-Fi :

    Samsung SCX-4623FW. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 1200 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 22 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 22 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 12 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Độ phân giải quét tối đa 4800 x 4800 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Quét đến Tập tin
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 225 trang
Bộ nhớ fax 4 MB
Quảng bá fax 200 các địa điểm
Trì hoãn gửi fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 12000 số trang/tháng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e

Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 251 tờ
Tổng công suất đầu ra 81 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 1 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy dày, Giấy mỏng, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter, Oficio
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 26 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 416 mm
Độ dày 415,4 mm
Chiều cao 318,9 mm
Trọng lượng 11,5 kg