Lenovo Yoga Pro 7 Intel Core Ultra 5 125H Laptop 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám

  • Nhãn hiệu : Lenovo
  • Họ sản phẩm : Yoga
  • Tên mẫu : Pro 7
  • Mã sản phẩm : 83E2008AFR
  • GTIN (EAN/UPC) : 0198153437535
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 0
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 09 Aug 2024 09:59:51
  • Short summary description Lenovo Yoga Pro 7 Intel Core Ultra 5 125H Laptop 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám :

    Lenovo Yoga Pro 7, Intel Core Ultra 5, 36,8 cm (14.5"), 3072 x 1920 pixels, 32 GB, 512 GB, Màu xám

  • Long summary description Lenovo Yoga Pro 7 Intel Core Ultra 5 125H Laptop 36,8 cm (14.5") Màn hình cảm ứng 3K 32 GB LPDDR5x-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Màu xám :

    Lenovo Yoga Pro 7. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 5, Model vi xử lý: 125H. Kích thước màn hình: 36,8 cm (14.5"), Kiểu HD: 3K, Độ phân giải màn hình: 3072 x 1920 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Arc Graphics. Màu sắc sản phẩm: Màu xám. Trọng lượng: 1,59 kg

Video

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Luna Grey
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 36,8 cm (14.5")
Độ phân giải màn hình 3072 x 1920 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 3K
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Độ sáng màn hình 400 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1500:1
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 5
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 125H
Số lõi bộ xử lý 14
Các luồng của bộ xử lý 18
Tần số turbo tối đa 4,5 GHz
Nhân hiệu suất 4
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,5 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,6 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,2 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,7 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Tần suất tăng cường lõi hiệu suất 1,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 18 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 32 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 7467 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Arc Graphics

Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3306
Hệ thống âm thanh Dolby Atmos
Số lượng loa gắn liền 4
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 4
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.3
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Chưa cài đặt
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Cổng Ngủ và Sạc USB 1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel SoC
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Pháp
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Công suất pin 73 Wh
Tuổi thọ pin (tối đa) 10,4 h
Thời gian phát lại video liên tục 20,8 h
Sạc nhanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 100 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Windows Hello
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, HDD, Supervisor, Người dùng
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa 3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận ENERGY STAR 8.0 EPEAT Gold Registered ErP Lot 6 ErP Lot 26 RoHS compliant Intel Evo Platform Eyesafe Certified 2.0 TÜV Rheinland Low Blue Light (Hardware Solution) MIL-STD-810H
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 325,5 mm
Độ dày 226,5 mm
Chiều cao 16,6 mm
Trọng lượng 1,59 kg