ASUS Vivobook 16X K3605VV-N1028W máy tính xách tay Intel® Core™ i9 i9-13900H Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Họ sản phẩm : Vivobook
  • Product series : 16X
  • Tên mẫu : K3605VV-N1028W
  • Mã sản phẩm : K3605VV-N1028W
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 7771
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jun 2024 18:46:34
  • Short summary description ASUS Vivobook 16X K3605VV-N1028W máy tính xách tay Intel® Core™ i9 i9-13900H Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen :

    ASUS Vivobook 16X K3605VV-N1028W, Intel® Core™ i9, 40,6 cm (16"), 1920 x 1200 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 11 Home

  • Long summary description ASUS Vivobook 16X K3605VV-N1028W máy tính xách tay Intel® Core™ i9 i9-13900H Laptop 40,6 cm (16") WUXGA 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Home Màu đen :

    ASUS Vivobook 16X K3605VV-N1028W. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i9, Model vi xử lý: i9-13900H. Kích thước màn hình: 40,6 cm (16"), Kiểu HD: WUXGA, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1200 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 4060. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Indie Black
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Trang chủ
Màn hình
Kích thước màn hình 40,6 cm (16")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1200 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 120 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i9
Thế hệ bộ xử lý 13th gen Intel® Core™ i9
Model vi xử lý i9-13900H
Số lõi bộ xử lý 14
Các luồng của bộ xử lý 20
Tần số turbo tối đa 5,4 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 8
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 5,4 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 4,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 45 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích SD
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 4060
Bộ nhớ card đồ họa rời 8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời GDDR6

Đồ họa
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh SonicMaster
Micrô gắn kèm
Máy ảnh
Camera trước
Loại độ phân giải HD camera trước HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 3
Công suất pin 70 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 120 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 6 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 20 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 358,6 mm
Độ dày 249,1 mm
Chiều cao 18,9 mm
Trọng lượng 1,8 kg