HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép
  • Mã sản phẩm : 7PS85A#B13
  • GTIN (EAN/UPC) : 0194721346575
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 8820
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 19 May 2024 07:17:38
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép :

    HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 61 ppm, In hai mặt, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép :

    HP LaserJet Enterprise M611x, In, Chuyển vùng; In hai mặt; Tiết kiệm Năng lượng; Bảo mật mạnh mẽ; Wi-Fi băng tần kép. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 275000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 61 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 61 ppm
Thời gian khởi động 130 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,1 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 275000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 25000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1200 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 550 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 4400 tờ
Công suất đầu ra tối đa 1300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy nặng, Giấy dày, Transparencies, Giấy trơn, Tiêu đề, Card stock, Giấy thô (bond), Trước khi in, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Nhãn, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật SNMPv3, IPSec, EAP-TLS, FIPS 140, SSL/TLS, EAP-PEAP, HTTPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Google Cloud Print, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Bộ xử lý được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 55 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,9 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 821 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 14,98 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,1 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,733 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver, EPEAT Gold
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 431 mm
Độ dày 466 mm
Chiều cao 505 mm
Trọng lượng 26,3 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 762 mm
Chiều sâu của kiện hàng 593 mm
Chiều cao của kiện hàng 511 mm
Trọng lượng thùng hàng 33,8 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 2 pc(s)