- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : Stealth
- Mã sản phẩm : 100-99800002-35
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 24263
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Jun 2024 00:22:52
-
Short summary description Jabra Stealth Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen
:
Jabra Stealth, Không dây, Cuộc gọi/nhạc, 7,9 g, Tai nghe có mic, Màu đen
-
Long summary description Jabra Stealth Tai nghe có mic Không dây Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) Cuộc gọi/nhạc Micro-USB Bluetooth Màu đen
:
Jabra Stealth. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Cuộc gọi/nhạc. Miền định tuyến không dây: 30 m. Trọng lượng: 7,9 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Kiểu đeo móc lên vành tài, Kiểu nhét tai (In-ear) |
Cách dùng | Cuộc gọi/nhạc |
Loại tai nghe | Chỉ dùng một kênh âm thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Các phím điều khiển | Trả lời/kết thúc cuộc gọi, Reject call, Âm lượng +, Volume - |
Điều âm | Kỹ thuật số |
Loại bộ điều khiển | On-ear control unit |
Chỉ thị điốt phát quang (LED) | |
Cấu hình truy cập danh bạ (PBAP) | |
Phát lại bài nhạc | |
Số lượng thiết bị ghép đôi được lưu lại | 8 |
Số lượng thiết bị được kết nối cùng lúc (tối đa) | 2 |
Giọng nói HD | |
Tự động kết nối | |
Cắm vào và chạy (Plug and play) | |
Chứng nhận | CE, FCC, IC, GOST |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Không dây |
Kết nối USB | |
Đầu nối USB | Micro-USB |
Bluetooth | |
Thông số Bluetooth | A2DP, AVRCP |
Phiên bản Bluetooth | 4.0 |
Miền định tuyến không dây | 30 m |
Tai nghe | |
---|---|
Nối tai | Intraaural |
Trở kháng | 32 Ω |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Tần số micrô | 300 - 3400 Hz |
Độ nhạy micrô | 14 dB |
Kiểu điều khiển micrô | Đẳng hướng |
Khử tiếng ồn micrô |
Micrô | |
---|---|
Tắt micrô |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Loại pin | Gắn pin |
Pin có thể sạc được | |
Thời gian nói chuyện | 6 h |
Hiển thị pin đang sạc | |
Thời gian sạc pin | 2 h |
Thời gian chờ | 240 h |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 55 °C |
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) | -20 - 70 °C |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | REACH, RoHS |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 15,4 mm |
Độ dày | 65,2 mm |
Chiều cao | 24,2 mm |
Trọng lượng | 7,9 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Thẻ bảo hành | |
Kèm dây cáp | USB |
Chất liệu nút tai nghe | Silicôn |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Dây nguồn tai nghe | AC/DC adapter |
Tai nghe earhook có thể tháo rời | |
Compliance certificates | REACH, RoHS |
Đặc điểm nhà cung cấp | |
---|---|
Chất liệu | Nhựa ABS, Polycarbonat (PC) |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Đầu nối bộ nguồn | USB Micro-B |
Hướng dẫn bằng giọng nói | |
Tần số đầu vào của nguồn điện | 50/60 Hz |
Kiểm soát giọng nói | |
Xử lý Tín hiệu Số (DSP) |