Canon i-SENSYS MF8380Cdw La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Canon
  • Họ sản phẩm : i-SENSYS
  • Tên mẫu : MF8380Cdw
  • Mã sản phẩm : 5120B035
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 88926
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Canon i-SENSYS MF8380Cdw La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF8380Cdw, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy mono, Scan mono, A4

  • Long summary description Canon i-SENSYS MF8380Cdw La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm Wi-Fi :

    Canon i-SENSYS MF8380Cdw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Scan mono, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 23 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 14,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 14,5 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 5 mm
Sao chép
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 20 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 20 cpm
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 15,5 giây
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 16,2 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 4
Scanning
Quét (scan) Scan mono
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 9600 x 9600 DPI
Kiểu quét Máy san ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Các cấp độ xám 256
Fax
Fax Fax mono
Độ phân giải fax (trắng đen) 400 x 400 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 512 trang
Tự động quay số gọi lại
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Ngôn ngữ mô tả trang UFRII-LT
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 125 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ

Công suất đầu vào & đầu ra
Số lượng tối đa khay đầu vào 4
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Phiếu mục lục, Legal, Letter, Statement
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng phương tiện, nạp tài liệu tự động 50 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 43 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Hiển thị số lượng dòng 5 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 1200 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 23 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 1,8 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 2000 Professional, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 30 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 430 mm
Độ dày 484 mm
Chiều cao 479 mm
Trọng lượng 31 kg
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 430 x 484 x 479 mm
Đa chức năng Bản sao, Fax, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu In