Philips 42HFL7406D/10 tivi 106,7 cm (42") Full HD Bạc 450 cd/m²

  • Nhãn hiệu : Philips
  • Tên mẫu : 42HFL7406D/10
  • Mã sản phẩm : 42HFL7406D/10
  • GTIN (EAN/UPC) : 8712581605704
  • Hạng mục : Tivi
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 105755
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description Philips 42HFL7406D/10 tivi 106,7 cm (42") Full HD Bạc 450 cd/m² :

    Philips 42HFL7406D/10, 106,7 cm (42"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, DMB-T, DVB-C, DVB-T2, Bạc

  • Long summary description Philips 42HFL7406D/10 tivi 106,7 cm (42") Full HD Bạc 450 cd/m² :

    Philips 42HFL7406D/10. Kích thước màn hình: 106,7 cm (42"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ chuyển động: PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz, Độ sáng màn hình: 450 cd/m², Thời gian đáp ứng: 2 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DMB-T, DVB-C, DVB-T2. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 106,7 cm (42")
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Điều chỉnh định dạng màn hình 16:9, 16:10
Hỗ trợ các chế độ video 1080p
Độ sáng màn hình 450 cd/m²
Thời gian đáp ứng 2 ms
Công nghệ chuyển động PMR (Perfect Motion Rate) 400 Hz
Tần số quét thật 60 Hz
Tỷ lệ phản chiếu (động) 500000:1
Góc nhìn: Ngang: 176°
Góc nhìn: Dọc: 176°
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số DMB-T, DVB-C, DVB-T2
Các băng tần TV được hỗ trợ Hyperband, S Band, UHF, VHF
Ti vi thông minh
TV Thông minh
Tivi internet
Âm thanh
Số lượng loa 2
Công suất định mức RMS 24 W
Gắn kèm loa siêu trầm
hệ thống mạng
Wi-Fi
Bluetooth
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Bạc
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 400 x 400 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê 1200 trang
Giảm tiếng ồn
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Kiểm soát của phụ huynh

Cổng giao tiếp
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Cổng DVI
Số lượng cổng USB 2.0 2
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào 1
Đầu vào video bản tổng hợp 1
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải) 1
Đầu ra tai nghe 1
Khe cắm CI+
Số lượng cổng HDMI 4
Tính năng quản lý
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Hẹn giờ ngủ
Hẹn giờ Bật/Tắt
Điện
Tiêu thụ năng lượng 84 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,15 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 922 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 254 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 660 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 15,8 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 992 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 37,8 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 586 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 13 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 1065 mm
Chiều sâu của kiện hàng 158 mm
Chiều cao của kiện hàng 693 mm
Trọng lượng thùng hàng 18,5 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
Gắn kèm (các) loa
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ) A
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)