DELL G Series G2723H LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : G Series
  • Tên mẫu : G2723H
  • Mã sản phẩm : DELL-G2723H
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184656952
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 140072
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 01:03:35
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL G Series G2723H LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám :

    DELL G Series G2723H, 68,6 cm (27"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, LCD, 0,5 ms, Màu xám

  • Long summary description DELL G Series G2723H LED display 68,6 cm (27") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu xám :

    DELL G Series G2723H. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Công nghệ hiển thị: LCD, Thời gian đáp ứng: 0,5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. USB hub tích hợp, Phiên bản USB hub: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1). Giá treo VESA, Điều chỉnh độ cao. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Loại đèn nền LED
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (quy chuẩn) 400 cd/m²
Thời gian đáp ứng 0,5 ms
Màn hình chống lóa
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 1920 x 1080 (HD 1080)
Hỗ trợ các chế độ video 480p, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Tốc độ làm mới tối đa 280 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Thời gian đáp ứng (tối thiểu) 3 ms
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,3108 x 0,3108 mm
Mật độ điểm ảnh 81,59 ppi
Phạm vi quét ngang 30 - 312 kHz
Phạm vi quét dọc 48 - 280 Hz
Màn hình: Ngang 59,7 cm
Màn hình: Dọc 33,6 cm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 68,47 cm
Hỗ trợ HDR
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu sRGB
Gam màu 99 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
Loại NVIDIA G-SYNC G-SYNC Compatible
AMD FreeSync
Loại AMD FreeSync FreeSync Premium
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Chế độ thông minh RPG, Thể thao
Đa phương tiện
Gắn kèm (các) loa
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Chơi game
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Tên màu Ascent Gray
Màu sắc viền trước Màu xám
Giá đỡ có thể tách rời
Màu chân ghế Màu xám
Không có kim loại nặng Hg (thủy ngân)
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Phiên bản USB hub 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Kiểu cổng USB kết nối với máy tính USB Type-B
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 4
HDMI
Số lượng cổng HDMI 2
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Phiên bản DisplayPort 1.4
Đầu ra tai nghe
Đầu ra tai nghe 1
Kết nối tai nghe 3.5 mm
HDCP
Phiên bản HDCP 1.4
Đầu vào dòng điện xoay chiều (AC)
hệ thống mạng
Wi-Fi

Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Quản lý cáp được cải thiện
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 13 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 21°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Cắm vào và chạy (Plug and play)
Chỉ thị điốt phát quang (LED) Công suất
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Cấp hiệu suất năng lượng (HDR) Không có
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 19,6 kWh
Tiêu thụ năng lượng 19,6 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 75 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Loại nguồn cấp điện Trong
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Mã Đăng Ký Sản Phẩm Châu Âu đối với Dán Nhãn Năng Lượng (EPREL) 1223892
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 5000 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 5000 - 12192 m
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, DisplayPort, HDMI, USB Type-A đến USB Type-B
Hướng dẫn khởi động nhanh
Chiều dài dây cáp DisplayPort 1,8 m
Chiều dài dây cáp HDMI 1,8 m
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 611,6 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 200,3 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 523,9 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 5,87 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 611,6 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 66,3 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 363,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ) 3,9 kg
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 7,43 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 7,42 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 2,03 cm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 139,9 mm
Chiều sâu của kiện hàng 810 mm
Chiều cao của kiện hàng 439,9 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,88 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững RoHS
Không chứa PVC/BFR
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)