location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
AVM Check ‘AVM’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
FRITZ!Box 7490
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
20002584
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4023125025846
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by AVM: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 245795
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:42:14
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu đỏ, Bạc
  • - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 5 (802.11ac) 1300 Mbit/s
  • - Gigabit Ethernet
  • - DSL WAN
  • - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
  • - Cổng USB
  • - Quản lý dựa trên mạng
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

AVM FRITZ!Box 7490, Wi-Fi 5 (802.11ac), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, ADSL, Màu đỏ, Bạc

Long summary description AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 7490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu đỏ, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.

AVM FRITZ!Box 7490. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 1300 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WPA2, WPS. Màu sắc sản phẩm: Màu đỏ, Bạc. Kèm dây cáp: Dòng điện một chiều, LAN (RJ-45), Phone (RJ-11)

Kết nối Mạng Diện Rộng (WAN connection)
DSL WAN *
Yes
Tính năng mạng mạng máy tính cục bộ (LAN) không dây
Dải tần Wi-Fi *
Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz)
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa) *
1300 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Loại giao tiếp Ethernet LAN *
Gigabit Ethernet
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.11a, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3
Hỗ trợ kết nối ISDN (Mạng lưới kỹ thuật số các dịch vụ được tích hợp)
Yes
Mạng di động
3G
Yes
Tính năng đường dây thuê bao số bất đối xứng (DSL)
ADSL
Yes
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) *
4
Cổng USB *
Yes
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
2
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Tính năng quản lý
Quản lý dựa trên mạng
Yes
Bảo mật
Thuật toán bảo mật
WPA2, WPS
Tường lửa
Yes
Giao thức
Máy chủ DHCP
Yes
Giao thức Universal Plug and Play (UPnP)
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm
Màu đỏ, Bạc
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện một chiều, LAN (RJ-45), Phone (RJ-11)
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Tính năng
Intel inside
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
9,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Yes
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Yes
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Yes
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
245 mm
Độ dày
175 mm
Chiều cao
55 mm
Các đặc điểm khác
Kết nối mạng di động
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu WLAN được hỗ trợ
450, 1300 Mbit/s
Dải tần
2,4 - 5 GHz
Băng thông (thứ nhất)
2,4 GHz
Băng thông (thứ hai)
5 GHz
Số lượng cổng USB
2
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Lắp giá
No
Kết nối xDSL
Yes
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ AVM FRITZ!Box 5490 bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ
(show image)
20002747 FRITZ!Box 5490 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc AVM FRITZ!Box 6840 LTE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) 4G Màu đỏ, Bạc
(show image)
20002503 FRITZ!Box 6840 LTE 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)